ID:DA01629016
Higashino, Keigo
히가시노, 게이고
Higasino, Keigo
东野, 圭吾(ヒガシノ, ケイゴ)
Higašino, Keigo
同姓同名の著者を検索
光文社文庫編集部編 ; 東野圭吾 [ほか著]
光文社 2022.10 光文社文庫 [こ1-26]
2022FALL
所蔵館4館
集英社文庫編集部編 ; 朝井リョウ[ほか]著
集英社 2022.11 集英社文庫 [特4-38]
所蔵館16館
文藝春秋 2022.8 ガリレオの事件簿 / 東野圭吾著 ; うめ画
1
所蔵館1館
東野圭吾 [著]
講談社 2022.7 講談社文庫 [ひ17-36]
所蔵館69館
東野圭吾著
集英社 2022.4
所蔵館253館
Higashino Keigo ; Trương Thùy Lan dịch
Nhã Nam : Nhà xuất bản Hội Nhà Văn [2021], c2009
東野圭吾作 ; 王蘊潔譯
皇冠文化出版 2021.2 皇冠叢書 第4912種 . 東野圭吾作品集||ヒガシノ ケイゴ サクヒンシュウ||dong ye gui wu zuo pin ji ; 37
Keigo Higashino ; Mai Khanh dịch
Nhà Xuất Bản Hà Nội c2021
Keigo Higashino ; An Nhiên dịch
Nhà xuất bản Hồng Đức : IPM [2021], c2019
Keigo Higashino ; traduit du japonais par Sophie Refle
Actes Sud c2021 Actes noirs
所蔵館2館
(日) 东野圭吾著 ; 李盈春译
北京十月文艺出版社 2021.6
(日) 东野圭吾著 ; 王小燕译
南海出版公司 2021.7
所蔵館3館
講談社 2021.11 新装版 講談社文庫 [ひ17-35]
所蔵館20館
文藝春秋 2021.9
所蔵館272館
文藝春秋 2021.9 文春文庫 [ひ-13-13]
所蔵館70館
幻冬舎 2021.4
所蔵館308館
KADOKAWA 2021.3 角川文庫 22593, [ひ16-12]
所蔵館50館
Higashino Keigo ; Đỗ Nguyên (dịch) ; An Nhiên (hiệu đính)
Nhà xuất bản Văn Học c2020 Tái bản
Innovative Publishing and Media (IPM Vietnam) : Nhà xuất bản Hồng Đức [2020], c2019
Keigo Higashino ; Thu Hiền dịch
Nhà xuất bản Hồng Đức : IPM [2020], c2003