中岡, 毅雄 ナカオカ, タケオ

ID:DA11423822

別名

Nakaoka, Takeo

同姓同名の著者を検索

検索結果9件中 1-9 を表示

  • 伴侶 : 句集 = Hanryo

    中岡毅雄著

    朔出版 2023.8

    所蔵館2館

  • Luật thơ haiku = 俳句のルール

    Inoue Yasushi (chủ biên) ; các tác giả, Katayama Yumiko ... [et al.] ; dịch, Nguyễn Vũ Quỳnh Như (chủ biên, giới thiệu), Vũ Đoàn Liên Khê

    Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 2019

    所蔵館1館

  • 俳句のルール

    井上泰至編 ; 井上泰至 [ほか] 執筆

    笠間書院 2017.3

    所蔵館98館

  • 壺中の天地 : 現代俳句の考証と試論

    中岡毅雄著

    角川学芸出版 , 角川グループパブリッシング (発売) 2011.6

    所蔵館9館

  • 俳句文法心得帖

    中岡毅雄著

    NHK出版 2011.3 NHK俳句

    所蔵館9館

  • 12の現代俳人論

    長谷川櫂 [ほか] 著

    角川学芸出版 , 角川書店 (発売) 2005.11 角川選書 384, 385

    上 , 下

    所蔵館58館

  • 句集一碧

    中岡毅雄著

    花神社 2000.3 藍生文庫 11

    所蔵館1館

  • 句集水取

    中岡毅雄著

    花神社 1999.3 藍生文庫 8

    所蔵館1館

  • 高浜虚子論

    中岡毅雄著

    角川書店 1997.12

    所蔵館1館

ページトップへ