Công báo
著者
書誌事項
Công báo
Phủ thủ tướng xuất bản, [1976]-2018
- 1976, số 1 (ngày 31, tháng 7, năm 1976)-2003, số 230/231 (ngày 30, tháng 12, năm 2003) = 887 (ngày 31, tháng 7, năm 1976)-1885/1886 (ngày 30, tháng 12, năm 2003) ; Tháng 01, số 1 (1/1/2004)-số 1167+1168 (ngày 31, tháng 12, năm 2018)
- タイトル別名
-
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Công báo
大学図書館所蔵 件 / 全5件
-
国立民族学博物館 情報管理施設1981-2003;2005-2005洋/28
1981(1-13,
15-23), 1982-1993, 1995-1996, 1997(1-18, 20-24), 1998-2000, 2001(1-5, 7-32, 35-48), 2002(1-19, 21-38, 40-45, 49, 52-66), 2003(1-82, 85-112, 117-166, 168-231);1(1-32), 2(1-21), 3(1-27), 4(1-22), 5(1-26), 6(1-35), 7(1-37), 8(1-44), 9(1-45), 10(1-39), 11(1-38), 12(1-14, 17-23, 26-36) -
名古屋大学 附属図書館中央雑1997-2005C2890
1997-1998,
1999(1-24, 26-48), 2000, 2001(1-13, 15-28, 30-48), 2002-2003;2004(2-12), 2005 -
日本貿易振興機構 アジア経済研究所 図書館図1976-2018PVi||35||Co1001
1976(1-8,
10-13), 1979(1-9, 11-12, 14-24), 1980, 1981(1, 3-23), 1982(1-23, 25), 1983(1-12, 14-22), 1984, 1986(1-20, 22-25), 1987-1989, 1993, 1995-2015, 2016(1-1286), 2017(1-1068), 2018(1-1168) -
該当する所蔵館はありません
- すべての絞り込み条件を解除する
この図書・雑誌をさがす
注記
Also issued in English as: Vietnam. Official gazette
Also includes numbering beginning số 1- each year
<1997, số 1 (ngày 15, tháng 1, năm 1997)>- published: Văn phòng chính phủ