ID:DA00853375
Nguyễn Tất Thành
Nguyễn, Tất Thành
Nguyễn Ái Quốc
Nguyễn, Ái Quốc
Hu, Chih-ming
Kho, Shi Min
Ho, Tschi Minh
Hồ Chí Minh
ホー・チ・ミン(ホー・チ・ミン)
Ho, Chi Minh
Ho, Chin Minh
胡, 志明(コ, シメイ)
Hu, Zhiming
ہو چی منہ
同姓同名の著者を検索
Tuyết Phan
Nhà xuất bản dân trí 2018
所蔵館1館
Dương Phong, tuyển chọn
Nhà xuất bản Văn học [2012] Văn học hiện đại Việt-Nam
Lê Xuân Đức
Nhà xuất bản Văn học [2012]
Nhà xuất bản Văn học [2010]
Nhà xuất bản Kim Đồng [2010] Tủ sách vàng
Hồ, Chí Minh (T. Lan)
Hồ Chí Minh Museum : Thế Giới Publishers 2009
广西壮族自治区档案局, 广西社会科学院编著
广西人民出版社 2006.5
研究代表者 村上呂里
村上呂里 2006.3 科学研究費補助金(基盤研究(B))研究成果報告書
所蔵館3館
Hồ Chí Minh = Ho Chi Minh
Thế Giới 1998 Tái bản lần thứ 10 = 10th ed
Hồ Chí Minh = Hō chi min ; pǣ dōi Sōmsī Dēsākamphū
Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Việt Nam : Samnakphim læ chamnāi pưm hǣng lat Sǭ. Pǭ. Pǭ. Lāo 1998 Phim khang thī 2
所蔵館2館
Nguyen Aï Quôc (Hô Chi-Minh) ; introduction, Alain Ruscio
Temps des cerises c1998 Le temps des cerises
: pbk
Nhà Xuầt Bản Văn hóa-thông tin 1996
Central Committee of the Communist Party of Vietnam 1995
Hồ Chí Minh ; [những người tuyển chọn, Nguyễn Huy Hoan ... et al.]
Chính trị quốc gia 1995
Chính trị quốc gia 1995- Xuất bản lần thứ 2
v. 1. 1919-1924 , v. 2. 1924-1930 , v. 3. 1930-1945 , v. 4. 1945-1946 , v. 5. 1947-1949 , 6. 1950-1952 , 7. 1953-1955 , 8. 1955-1957 , 9. 1958-1959 , 10. 1960-1962 , 11. 1963-1965 , 12. 1966-1969
所蔵館6館
The GIOI Publishers 1994 Revised ed
所蔵館4館
Khoa học xã hội 1991
Hồ Chí Minh ; Viện văn học dịch, chỉnh lý, bổ sung
Văn học 1990 In lần thứ 4
Văn học 1990 Văn học hiện đại Việt-Nam
introduction, choix et présentation, Alain Ruscio
L'Harmattan c1990