ID:DA01511005
하야시, 아키코
同姓同名の著者を検索
林明子さく
福音館書店 2021.10 ボードブック版 [ボードブック版くつくつあるけのほんセット]
所蔵館3館
Hayashi Akiko ; Trần Bảo Ngọc dịch
Nhà xuất bản phụ nữ Việt Nam c2014, 2020 Ehon Nhật Bản
所蔵館1館
林明子作 : ロバート キャンベル英訳
福音館書店 2020.10 英語でたのしむ福音館の絵本
所蔵館42館
(日) 濑田贞二著 ; (日) 林明子绘 ; 彭懿, 周龙梅译
新星出版社 2019.4 2版 爱心树绘本馆 504
Yoriko Tsutsui Lời ; Akiko Hayashi Tranh ; Nguyễn P.T.Đạt dịch ; Nhóm SakuraKids hiệu đính
Nhà xuất bản phụ nữ c2018 Tủ sách Người Mẹ tốt
筒井頼子さく ; 林明子え
福音館書店 2018.9 復刻版 こどものとも年少版 : 500号記念 43号
所蔵館10館
高梨章ぶん ; 林明子え
福音館書店 2018.9 復刻版 こどものとも年少版 : 500号記念 11号
朝日新聞社編集
朝日新聞社 c2017-2018
所蔵館17館
神沢利子作 ; 林明子絵
復刊ドットコム 2017.2
所蔵館14館
征矢清さく ; 林明子え
福音館書店 2017.3 0.1.2.えほん
所蔵館40館
Tsutsui Yoriko Lời ; Akiko Hayashi Tranh ; Trần Bảo Ngọc dịch
Nhà xuất bản phụ nữ c2015 Tủ sách Người Mẹ tốt
(日) 角野荣子著 ; (日) 林明子绘 ; 彭懿, 周龙梅译
新星出版社 2015.7 爱心树文学馆 006 . 魔女宅急便||マジョ タッキュウビン||mo nu zhai ji bian ; 01
福音館書店 2015.9 第58刷 こどものとも絵本
所蔵館20館
Nhà xuất bản phụ nữ c2014 Tủ sách Người Mẹ tốt
(日)筒井赖子著 ; (日)林明子绘 ; 彭懿译
新星出版社 2014.4 爱心树绘本馆 414. 林明子经典代表作||ハヤシ アキコ ケイテン ダイヒョウサク||Lin Ming zi jing dian dai biao zuo ; 01
所蔵館5館
(日) 林明子著・绘 ; 唐橙橙译
光明日報出版社 2014.11
[Hayashi Akiko] ; Trần Bảo Ngọc dịch
Nhà xuất bản Văn học c2014 tái bản Tủ sách Người Mẹ tốt