ID:DA04447423
Wu, Yüan-chia
Vo Nguen Ziap
Ziap, Vo Nguen
Giáp, Võ Nguyên
Giap, V. N.
Võ Nguyên Giáp
Giap, Vo-nguyen-
武, 元甲(ブ, ゲンコウ)
ボー, グエン・ザップ(ボー, グエン ザップ)
Vo, Ngujen Giap
ヴォー, グエン・サップ(ヴォー, グエン・サップ)
同姓同名の著者を検索
Võ Nguyên Giáp, Alih Bahasa oleh M, Munir
Penerbit Buku Kompas 2017, c2000, c2004
所蔵館1館
ヴォー・グエン・ザップ著 ; 古川久雄訳・解題
京都大学学術出版会 2014.12 学術選書 067
所蔵館104館
ヴォー・グエン・ザップ著 ; 眞保潤一郎, 三宅蕗子訳
中央公論新社 2014.10 改版 中公文庫 [サ-8-1]
所蔵館23館
Hữu Mai, thể hiện ; Võ Nguyên Giáp
Nhà xuất bản Trẻ 2009 Di sản Hồ Chí Minh
Quân đội nhân dân 2006
Tập 2
Tĥé Giới Publishers 2005 2nd ed Memoirs of war
[sưu tầm, tuyển chọn tác phẩm, bài viết, bài nói và ảnh tư liệu, Đỗ Tất Thắng với sự cộng tác của Phạm Thúy Nga]
Nhà xuất bản Quân đội nhân dân 2005
Võ Nguyên Giáp ; as recorded by Hữu Mai
Tĥé giới Publishers 2004 1st ed Memoirs of war
Võ Nguyên Giáp with Hữu Mai
Tĥé Giới Publishers 2004 2nd ed., rev Memoirs of war
中央公論新社 2002.6 中公文庫
所蔵館32館
Vo Nguyen Giap
Thế Giới Publishers 1999 6th ed., suppl
The Gioi Publishers 1994 3rd ed
所蔵館2館
The gioi Publishers 1994 5th. ed. rev. and supp
The Gioi Publishers 1994 Revised and supplemented
所蔵館3館
Sự thật 1993
ボー・グエン・ザップ著 ; [フー・マイ筆] ; 中野亜里訳
穂高書店 1992.2 アジア文化叢書 5
所蔵館36館
[Vo Nguyen] Giap
The Gioi 1992
Nhà xuất bản Sự thật 1990
Nhà xuất bản Thanh niên 1981