宗本 ソウホン

ID:DA11241927

Alias Name

Zongben

Search authors sharing the same name

Search Results1-8 of 8

  • Pure land, pure mind : the Buddhism of masters Chu-hung and Tsung-pen

    translated by J.C. Cleary ; foreword, notes and glossary by Van Huen Study Group

    Sutra Translation Committee of the United States and Canada , Corporate Body of the Buddha Educational Foundation [manufacture] 1994 Pure Land series

    Available at 1 libraries

  • 歸元直指集 . 佛法金湯録

    (明)一元宗本撰 . (明)屠隆撰

    中文出版社 [1984.10] 近世漢籍叢刊 : 和刻影印 / 岡田武彦, 荒木見悟主編 思想4編 13

    Available at 29 libraries

  • Qui-nguyên trực-chỉ : thiền-tông tịnh-độ

    [Tông Bổn biên] ; [Phưốc Ân, Lộc Viên Cư Sĩ đồng giảo] ; [Không Chư Cư Sĩ trùng duyệt] ; [Thích Từ Phong chứng nghía] ; [Hoằng Ân hiệu chính] ; Đỗ Thiếu-Lăng phiên-dịch, chú-giải

    Nhà xuất bản Vĩnh-Long-Hưng 1961

    Trung quyền

    Available at 1 libraries

  • 淨土簡要録 . 歸元直指集 . 淨土決 . 答淨土四十八問 ; 淨土疑辯

    (明釋)道衍編 . (明釋)宗本集 . (明)李贄集 . (明釋)袾宏著

    涵芬樓 1925.6 續藏經 / [(日本)前田慧雲編] 第1輯第2編第13套第2冊

    Available at 2 libraries

  • 淨土簡要録 . 歸元直指集 . 淨土決 . 答淨土四十八問 ; 淨土疑辯

    (明釋)道衍編 . (明釋)宗本集 . (明)李贄集 . (明釋)袾宏著

    [濵田篤三郎] , [藏經書院] [1911.3] 大日本續藏經 : 靖國紀念 / 前田慧雲編 第1輯第2編第13套第2冊 ; 支那撰述 淨土宗著述部

    Available at 22 libraries

  • 歸元直指集 2巻

    (明) 宗本撰

    村上平樂寺 寛永20 [1643]

    巻上[1] , 巻上[2] , 巻上[3] , 巻下[1] , 巻下[2] , 巻下[3]

    Available at 1 libraries

  • 歸元直指集 2巻

    [(明釋)宗本編]

    村上平乐寺 寛永20 [1643]

    上 , 下

    Available at 1 libraries

  • 歸元直指集 2巻

    [明]釋宗本撰

    村上平樂寺 寛永20 [1643]

    巻上[1] , 巻上[2] , 巻上[3] , 巻下[1] , 巻下[2] , 巻下[3]

    Available at 1 libraries

Page Top