Vietnam. Bộ giáo dục và đào tạo

ID:DA16145884

別名

Vietnam. Giáo dục và đào tạo, Bộ

Vietnam. Ministry of Education and Training

Vietnam. Education and Training, Ministry of

MOET

関連著者名

Vietnam. Bộ giáo dục

同姓同名の著者を検索

検索結果71件中 21-40 を表示

  • 2 / 4
  • Giáo dục sức khỏe

    Nhà xuất bản Giáo dục 1997

    4 , 5

    所蔵館1館

  • Giải tích

    Nhà xuất bản Giáo dục 1997

    12

    所蔵館1館

  • Làm văn

    Nhà xuất bản Giáo dục 1997

    10

    所蔵館1館

  • Sức khỏe

    Phạm Năng Cường

    Nhà xuất bản Giáo dục 1997

    1 , 2 , 3

    所蔵館1館

  • Tiếng Anh

    Nhà xuất bản Giáo dục 1997

    10 , 11

    所蔵館1館

  • Ôn tập và kiểm tra đại số

    Nhà xuất bản Giáo dục [1997?]

    7 , 8

    所蔵館1館

  • Truyện đọc

    Trương Chính, Đỗ Lê Chẩn (tuyển chọn, chú giải theo kể chuyện và truyện đọc cũ)

    Nhà xuất bản Giáo dục 1997

    1 , 2 , 3 , 4 , 5

    所蔵館1館

  • Mĩ thuật

    Nguyễn Quốc Toản, Đỗ Thuật, Nguyễn Hữu Hạnh

    Nhà xuất bản Giáo dục 1997

    1 , 3 , 4 , 5

    所蔵館1館

  • Bài tập đại số

    Nhà xuất bản Giáo dục 1997

    8 , 9

    所蔵館1館

  • Hóa học

    Nhà xuất bản Giáo dục 1997

    8 , 9 , 10 , 11 , 12

    所蔵館1館

  • Hát nhạc

    Hoàng Long, Hoàng Lân, Minh Châu

    Nhà xuất bản Giáo dục 1997

    1 , 2 , 3 , 4 , 5

    所蔵館1館

  • English : student's book

    Nhà xuất bản giáo dục 1997

    7 , 9

    所蔵館1館

  • Tiếng Việt

    Nhà xuất bản Giáo dục 1996-

    1, tập 1. Chữ cái và vần , 1, tập 2. Hai vần - tập đọc , 2, tập 1 , 2, tập 2 , 2. Nâng cao , 3, tập 1 , 3, tập 2 , 4, tập 1 , 4, tập 2 , 4. Nâng cao , 5, tập 1 , 5, tập 2 , 6, tập 1 , 6, tập 2 , 7, tập 1 , 7, tập 2 , 8 , 9 , 10 , 11

    所蔵館2館

  • Tài liệu giáo dục công dân

    Nhà xuất bản Giáo dục 1996-

    6 , 7 , 8 , 9 , 11 , 12

    所蔵館1館

  • Tập làm văn

    Nhà xuất bản Giáo dục 1996-

    6 , 7 , 8 , 9

    所蔵館1館

  • Đạo đức

    lời, Bùi Thị Hội, Lưu Thu Thủy ; gợi ý tránh, Đỗ Quyên, Trấn Mậu Minh, Lȇ Quang Chiȇu ; vẽ tranh, Thái Thị Hạnh ... [et al.]

    Nhà xuất bản Giáo dục 1996-

    1 , 2 , 3 , 4 , 5

    所蔵館1館

  • Văn học

    Nhà xuất bản Giáo dục 1996-

    6, tập 1 , 6, tập 2 , 7, tập 1 , 7, tập 2 , 8, tập 1 , 8, tập 2 , 9, tập 1 , 9, tập 2

    所蔵館2館

  • Tự nhiên và xã hội

    Bùi Phương Nga

    Nhà xuất bản Giáo dục 1996-

    1 , 2 , 3 , 4 , 5

    所蔵館1館

  • Đại số

    Nhà xuất bản Giáo dục 1996-

    7 , 8 , 9 , 10

    所蔵館1館

  • Vật lí

    Nhà xuất bản Giáo dục 1996-

    7 , 8 , 9 , 10 , 11 , 12

    所蔵館1館

  • 2 / 4

この著者を外部サイトでさがす

ページトップへ