Hồ-Chí-Minh toàn tập

書誌事項

Hồ-Chí-Minh toàn tập

Sự thật, 1980-1989

  • tập 1. 1920-1925
  • tập 2. 1-1925--2-1930
  • tập 3. 2-1930--2-9-1945
  • tập 4. 2-9-1945--12-1947
  • tập 5. 1-1948--12-1950
  • tập 6. 1-1951--7-1954
  • tập 7. 7-1954--12-1957
  • tập 8. 1-1-1958--31-12-1960
  • tập 9. 1-1961--12-1964
  • tập 10. 1-1965--9-1969

大学図書館所蔵 件 / 8

  • 愛知大学 国際問題研究所

    tập 1. 1920-1925#L122:H1:5-11042335027, tập 2. 1-1925--2-1930#L122:H1:5-21042335036

  • 大阪大学 附属図書館 総合図書館

    tập 1. 1920-192590002430958, tập 2. 1-1925--2-193090002808120, tập 3. 2-1930--2-9-194590002808112, tập 4. 2-9-1945--12-194716600008797, tập 5. 1-1948--12-195016600008805, tập 6. 1-1951--7-195416600008813, tập 7. 7-1954--12-195716600008821, tập 8. 1-1-1958--31-12-196016600008839, tập 9. 1-1961--12-196416600008847, tập 10. 1-1965--9-196916600008854

  • 京都大学 東南アジア地域研究研究所 図書室

    tập 1 : 1920-1925COE-VN||309.3||0200998902009989, tập 2 : 1-1925--2-1930IV Vn||6||050.202061636, tập 4 : 2-9-1945--12-1947COE-VN||309.3||0105352001053520, tập 6 : 1-1951--7-1954COE-VN||309.3||0105352101053521

  • 昭和女子大学 図書館

    tập 1. 1920-1925122000022, tập 2. 1-1925--2-1930122400491, tập 5. 1-1948--12-1950122400492, tập 6. 1-1951--7-1954122400493

  • 東京外国語大学 附属図書館

    tập 1. 1920-1925E4/308/1/10000745687, tập 2. 1-1925--2-1930E4/308/1/20000745688, tập 3. 2-1930--2-9-1945E4/308/1/30000745689, tập 4. 2-9-1945--12-1947E4/308/1/40000745690, tập 5. 1-1948--12-1950E4/308/1/50000745691, tập 6. 1-1951--7-1954E4/308/1/60000745692, tập 7. 7-1954--12-1957E4/308/1/70000321895, tập 8. 1-1-1958--31-12-1960E4/308/1/80000745693, tập 9. 1-1961--12-1964E4/308/1/90000745694, tập 10. 1-1965--9-1969E4/308/1/100000745695

  • 東京大学 総合図書館

    tập 1. 1920-19253-03 X:280:hcm 10014242895, tập 2. 1-1925--2-19303-03 X:280:hcm 20014242903, tập 3. 2-1930--2-9-19453-03 X:280:hcm 30014242911, tập 4. 2-9-1945--12-19473-03 X:280:hcm 40014242929, tập 5. 1-1948--12-19503-03 X:280:hcm 50014242937, tập 6. 1-1951--7-19543-03 X:280:hcm 60014242945, tập 7. 7-1954--12-19573-03 X:280:hcm 70014242952, tập 8. 1-1-1958--31-12-19603-03 X:280:hcm 80014242960, tập 9. 1-1961--12-19643-03 X:280:hcm 90014242978, tập 10. 1-1965--9-19693-03 X:280:hcm 100014242986

  • 東京大学 東洋文化研究所 図書室図書

    tập 1L5:8:16420678556, tập 2L5:8:26420678564

  • 日本貿易振興機構 アジア経済研究所 図書館

    tập 1. 1920-1925Vi||323||Ho2||11453308, tập 2. 1-1925--2-1930Vi||323||Ho2||21453309, tập 7. 7-1954--12-1957Vi||323||Ho2||71481808

  • 該当する所蔵館はありません
  • すべての絞り込み条件を解除する

この図書・雑誌をさがす

注記

Tập 1. 1920-1925 -- tập 2. 1925-1930 -- tập3. 1930-1945 -- tập 4. 1945-1947 -- tập 5. 1948-1950 -- tập 6. 1951-1954 -- tập 7. 1954-1957 -- tập 8. 1958-1960 -- tập 9. 1961-1964 -- tập 10. 1965-1969

詳細情報

  • NII書誌ID(NCID)
    BA45180623
  • LCCN
    82129137
  • 出版国コード
    vm
  • タイトル言語コード
    vie
  • 本文言語コード
    vie
  • 出版地
    Hà-nội
  • ページ数/冊数
    10 v.
  • 大きさ
    20 cm
  • 分類
ページトップへ