著者
書誌事項
Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên
Nhà xuất bản khoa học xã hội
この図書・雑誌をさがす
関連文献: 15件中 1-15を表示
-
1
- Săp c̆êng mŏ ây Hbia Lơ Đă = Tiếng cồng của ông bà Hbia Lơ Đă
-
[sưu tầm, Ka Sô Liễng ; phiêm âm, dịch sang thếng Việt, Ka Sô Liễng ; hiệu đính, Lê Thế Vịnh ; biên tập văn học, Phan Đăng Nhật]
Khoa học xã hội [2006] Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên . Sử thi Chăm Hơroi
所蔵館1館
-
2
- Giông trăm tơkâl kông tơmo = Giông đạp đổ núi đá cao ngất
-
[sưu tầm Võ Quang Trọng ; phiên âm tiếng Ba Na, Y Tưr ; dịch sang tiếng Việt, A Jar, Y Kiưch ; biên tập văn học, Võ Quang Trọng]
Khoa học xã hội [2006] Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên . Sử thi Ba Na
所蔵館1館
-
3
- Krau nglau Trôk, nglau Khay = Thuốc cá ở hồ Bầu Trời, Mặt Trăng : hai quyển
-
Nhà xuất bản Khoa học xã hội 2005 Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên . Sử thi Mơ Nông
quyển 1 , quyển 2
所蔵館1館
-
4
- Kră, Năng pit Bing, Kông kon Lông = Kră, Năng cướp Bing, Kông con Lông
-
[sưu tầm Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; phiên âm, dịch sang tiếng Việt Điểu Kâu ; biên tập văn học Trần Nho Thìn]
Khoa học xã hội 2005 Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên . Sử thi Mơ Nông
所蔵館2館
-
5
- Glu sok bon Tiăng = Con đỉa nuốt bon Tiăng /[sưu tầm, Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; phiên âm, dịch sang tiếng Việt, Điểu Kâu ; biên tập văn học, Bùi Thiên Thai]
-
Khoa học xã hội 2005 Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên . Sử thi Mơ Nông
所蔵館1館
-
6
- Sŏk kao prăk, kao kông = Lấy hoa bạc, hoa đồng
-
[sưu tầm, Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi, Vũ Đức Cường ; phiên âm, dịch sang tiếng Việt, Điếu Kâu ; biên tập văn học, Bùi Thiên Thai]
Khoa học xã hội 2005 Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên . Sử thi Mơ Nông
所蔵館2館
-
7
- Giông, Giơ̆ tơrĭt pơti dâng iĕ = Giông, Giơ̆ mồ côi từ nhỏ
-
[sưu tầm, Võ Quang Trọng, Lưu Danh Doanh ; phiên âm, dịch sang tiếng Việt, Y hồng, A Jar ; biên tập văn học, Võ Quang Trọng]
Khoa học xã hội 2005 Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên . Sử thi Ba Na
所蔵館2館
-
8
- Giông bơ̆ bơ xat = Giông làm nhà mồ
-
[phiên âm, dịch sang tiếng Việt, Y Tưr, A Jar, Y Kiưch ; sưu tầm, Võ Quang Trọng ; biên tập văn học, Võ Quang Trọng]
Khoa học xã hội 2005 Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên . Sử thi Ba Na
所蔵館2館
-
9
- Pĭt ôi lêng Jrêng, Lêng kon Ôt = Cướp chăn lêng của Jrêng, Lêng con Ôt
-
[sưu tầm, Đỗ Hồng Kỳ ; phiên âm, dịch sang tiếng Việt, Điểu Kâu ; biên tập văn học, Nguyễn Thị Huế]
Khoa học xã hội 2005 Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên . Sử thi Mơ Nông
所蔵館1館
-
10
- Yơng, Yang sŏk dĭng prăk kon nuih = Yơng, Yang lấy ống bạc tượng người
-
[sưu tầm, Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; phiên âm, dịch sang tiếng Việt, Điểu Kâu ; biên tập văn hộc, Trân Thị An]
Khoa học xã hội 2005 Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên . Sử thi Mơ Nông
所蔵館2館
-
11
- Lêng, Kong, Mbong sŏk yăng rveh nglang = Lêng, Kong, Mbong lấy ché voi trắng
-
[sưu tầm, Đỗ Hồng Kỳ, Trương Bi ; phiên âm, dịch sang tiếng Việt, Điểu Kâu ; biên tập văn học, Nguyễn Thị Yên]
Khoa học xã hội 2005 Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên . Sử thi Mơ Nông
所蔵館2館
-
12
- Pit chĭng yau Bon Tiăng = Cướp chiêng ĉỏ Bon Tiăng
-
Nhà xûát bản Khoa học xã hội 2004 Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên . Sử thi Ot Ndrong Mơ Nông
所蔵館1館
-
13
- Pit chǐng yan bon tiăng = Cướp chiêng cổ bon tiăng
-
[Nguyễn Bạch Ly, biên tập], Viện khoa học xã hội Việt Nam
Nhà xuất bản Khoa học xã hội 2004 Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên Sử thi Ot Ndrong Mơ Nông
所蔵館2館
-
14
- Udai-ujàc
-
[Nguyễn Bạch Ly, biên tập], viện khoa học xã hội Việt Nam
Nhà xuất bản khoa học xã hội 2004 Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên Sử thi Akhàt-Jucar Ra Glai
所蔵館1館
-
15
- Lêng nuănh mlă yang lêng nghịch đá thân của yang
-
[Nguyễn Bạch Ly, biên tập], viện khoa học xã hội Việt Nam
Nhà xuất bản khoa học xã hội 2004 Kho tàng Sử Thi Tây Nguyên Sử thi Ot Ndorong Mơ Nông
所蔵館1館