Gia đình Việt Nam trong thời ký công nghiệp hóa, hiện đại hóa, hội nhập quốc tế 工業化・近代化、国際参入期におけるベトナムの家族

書誌事項

Gia đình Việt Nam trong thời ký công nghiệp hóa, hiện đại hóa, hội nhập quốc tế = 工業化・近代化、国際参入期におけるベトナムの家族

Teramoto Minoru, Bùi thế Cường, Phạm Văn Bích, Iwai Misaki

(調査研究報告書, . 地域研究センター||チイキ ケンキュウ センター ; 2015-C-15 . 基礎理論研究会調査研究報告書||キソ リロン ケンキュウカイ チョウサ ケンキュウ ホウコクショ)

日本貿易振興機構アジア経済研究所, 2016

タイトル読み

コウギョウカ・ キンダイカ、 コクサイ サンニュウ キ ニ オケル ベトナム ノ カゾク

大学図書館所蔵 件 / 5

この図書・雑誌をさがす

注記

Cover title

"Tháng 3, năm 2016 (2016年3月)"--Cover

"基礎理論研究会調査研究報告書 (Kisorironkenkyukai Chosa Kenkyu Report) 地域研究センター (Area Studies Center) 2015-C-15 「ドイモイ下ベトナムの家族構成」研究会 (FY2015/2016 Research topic C-15: Transition of the Vietnamese family in the Doi Moi period)"--P. [ii]

Text in Vietnamese; Mục lục, tóm tắt and những từ khóa also in Japanese

目次, 要旨, キーワードはベトナム語・日本語併記

Includes bibliographical references

関連文献: 1件中  1-1を表示

詳細情報

  • NII書誌ID(NCID)
    BB21030292
  • 出版国コード
    ja
  • タイトル言語コード
    vie
  • 本文言語コード
    vie
  • 出版地
    千葉
  • ページ数/冊数
    81 p.
  • 大きさ
    30 cm
  • 親書誌ID
ページトップへ