書誌事項

Vườn cúc mùa thu : tản bộ trong văn học Nhật bản

nhiều tác giả ; Nguyễn Nam Trân chủ biên

Nhà xuất bản Trẻ, 2007

大学図書館所蔵 件 / 1

この図書・雑誌をさがす

注記

In Vietnamese

Includes bibliographical references

収録内容

  • Hẹn mùa hoa cúc (Kikka no chigiri) / Ueda Akinari
  • Truyện chàng Hoichi cụt tai (Miminashi Hoichi no hanashi) / Koizumi Yakumo
  • Đang trùng tu (Fushinchu) / Mori Ogai
  • Hanako (Hanako) / Mori Ogai
  • Thuyền giải tù (Takasebune) / Mori Ogai
  • Mười đêm mộng (Yume juya) / Natsume Soseki
  • Một chùm nho (Hitofusa no budo) / Arishima Takeo
  • Hà đồng (Kappa) / Akutagawa Ryunosuke
  • Con bạch (Shiro) / Akutagawa Ryunosuke
  • À… A… A… BA! (Ababababa) / Akutagawa Ryunosuke
  • Con Ruồi (Hae) / Yokomitsu Riichi
  • Mùa xuân đi xe thổ mộ (Haru wa basha ni notte) / Yokomitsu Riichi
  • Lòng bàn tay mẹ (Okasan no te no hira) / Tsuboi Sakae
  • Đoá cúc muộn (Bangiku) / Hayashi Fumiko
  • Hoa chúc (Kashoku) / Funabashi Seiichi
  • Gào trăng trong núi (Sangetsuki) / Nakajima Atsushi
  • Xe lửa (Ressha) / Dazai Osamu
  • Phong cảnh hoàng kim (Ogon fukei) / Dazai Osamu
  • Trời sáng (Asa) / Dazai Osamu
  • Biển (Umi) / Dazai Osamu
  • Cố hương (Kokyo) / Dazai Osamu
  • Melos ơi, chạy nhanh lên! (Hashire, Merosu!) / Dazai Osamu
  • Judas đi tố cáo (Kakekomi uttae) / Dazai Osamu
  • Nói dối (Uso) / Dazai Osamu
  • Ðồi khỉ (Saruzuka) / Dazai Osamu

詳細情報

  • NII書誌ID(NCID)
    BB2114605X
  • 出版国コード
    vm
  • タイトル言語コード
    vie
  • 本文言語コード
    viecmc
  • 原本言語コード
    jpn
  • 出版地
    Thành phố Hồ Chí Minh
  • ページ数/冊数
    483 p.
  • 大きさ
    19 cm
ページトップへ