Bibliographic Information

ベトナム短篇小説選

ニャット・リン, カイ・フン, グエン・コンホ・アン [著] ; 竹内与之助, 川口健一訳注

大学書林, 1982.2-1987.5

  • [正]

Title Transcription

ベトナム タンペン ショウセツセン

Available at  / 22 libraries

Search this Book/Journal

Note

ベトナム語・日本語対訳

続の責任表示: タック・ラム, ナム・カオ, ゴ・タット・ト, ホアン・ダオ [著] ; 竹内与之助, 川口健一, 今井昭夫訳注

Contents of Works

  • [正]:過ぎし歳月 = Thàng ngày qua / ニャット・リン [著]
  • 霧の中の人影 = Bóng người trên sương mù / ニャット・リン [著]
  • あなた、生きて = Anh phải sống / カイ・フン [著]
  • 香江のほとり = Bên dòng sông Hương / カイ・フン [著]
  • 車挽きと娼婦 = Ngựa người và người ngựa / グエン・コン・ホアン [著]
  • 役者トゥ・ベン = Kép tư Bền / グエン・コン・ホアン [著]
  • 続:髪の毛 = Sợi tóc / タック・ラム [著]
  • 小間物売りの娘 = Cô hàng xén / タック・ラム [著]
  • 貧困 = Nghèo / ナム・カオ [著]
  • 母が死んだ日から = Từ ngày mẹ chết / ナム・カオ [著]
  • カオバンの山河 = Nước non Cao-Bằng / ゴ・タット・ト [著]
  • 腹を満たす = Làm no / ゴ・タット・ト [著]
  • 音楽の調べ = Tiếng dàn / ホアン・ダオ [著]
  • 放浪 = Phiêu lưu / ホアン・ダオ [著]

Details

  • NCID
    BN0393448X
  • Country Code
    ja
  • Title Language Code
    jpn
  • Text Language Code
    jpnvie
  • Original Language Code
    vie
  • Place of Publication
    東京
  • Pages/Volumes
    2冊
  • Size
    19cm
Page Top