ID:DA01629016
Higashino, Keigo
히가시노, 게이고
Higasino, Keigo
东野, 圭吾(ヒガシノ, ケイゴ)
Higašino, Keigo
同姓同名の著者を検索
西谷弘監督 ; 福田靖脚本 ; 東野圭吾原作
フジテレビジョン (発売) , TCエンタテインメント (販売) 2023.3
ビデオレコード (ビデオ (ディスク))
所蔵館1館
鈴木吉弘企画・プロデュース ; 岡田道尚脚本 ; 東野圭吾原作
フジテレビジョン (発売) , TCエンタテインメント (販売) [2023.2]
Higashino Keigo ; Phương Nam dịch
Nhã Nam : Nhà xuất bản Hội Nhà Văn [2023], c2016
東野圭吾[著]
講談社 2023.6 講談社文庫 ひ17-37
: 新装版
所蔵館7館
東野圭吾著
実業之日本社 2023.4 実業之日本社文庫 ひ1-5
所蔵館33館
KADOKAWA 2023.3
所蔵館156館
히가시노 게이고 지은이 ; 양윤옥 옮김
현대문학 2022.12 개정판
Keigo Higashino ; Phương Nam dịch
Nhà Xuất Bản Hà Nội [2022], c2016
Keigo Higashino ; diterjemahkan dari Bahasa Jepang oleh Milka Ivana
Penerbit Gramedia Pustaka Utama 2022 Cet. ke-6
Keigo Higashino ; [alih bahasa, Faira Ammadea]
Penerbit Gramedia Pustaka Utama 2022
光文社文庫編集部編 ; 東野圭吾 [ほか著]
光文社 2022.10 光文社文庫 [こ1-26]
2022FALL
所蔵館3館
集英社文庫編集部編 ; 朝井リョウ[ほか]著
集英社 2022.11 集英社文庫 [特4-38]
所蔵館16館
文藝春秋 2022.8 ガリレオの事件簿 / 東野圭吾著 ; うめ画
1
東野圭吾 [著]
講談社 2022.7 講談社文庫 [ひ17-36]
所蔵館56館
集英社 2022.4
所蔵館240館
Higashino Keigo ; Trương Thùy Lan dịch
Nhã Nam : Nhà xuất bản Hội Nhà Văn [2021], c2009
東野圭吾作 ; 王蘊潔譯
皇冠文化出版 2021.2 皇冠叢書 第4912種 . 東野圭吾作品集||ヒガシノ ケイゴ サクヒンシュウ||dong ye gui wu zuo pin ji ; 37
Keigo Higashino ; Mai Khanh dịch
Nhà Xuất Bản Hà Nội c2021
Keigo Higashino ; An Nhiên dịch
Nhà xuất bản Hồng Đức : IPM [2021], c2019
Keigo Higashino ; traduit du japonais par Sophie Refle
Actes Sud c2021 Actes noirs
所蔵館2館