ID:DA06780751
Vietnam. General Statistical Office
Vietnam. General Statistics Office
Viện khoa học tĥóng kê (Vietnam). T̂ỏng cục tĥóng kê
GSO
Vietnam. Glavnoe statisticheskoe upravlenie
Vietnam. Bộ kế hoạch và đầu tư. T̂ỏng cục tĥóng kê
Vietnam. Ministry of Planning and Investment. General Statistics Office
Vietnam (Democratic Republic). T̂ỏng cục tĥóng kê
同姓同名の著者を検索
Tổng cục Thống kê
Nhà xuất bản Thống kê 2012-2013
[Tập1] , Tập2 , Tập3
所蔵館3館
Tổng cục thống kê 2011
所蔵館1館
Nhà xuất bản Thống kê 2011
所蔵館2館
Ministry of Planning and Investment, General Statistics Office
Ministry of Planning and Investment, General Statistics Office 2011
Ministry of Planning and Investment, General Statistics Office 2011 Vietnam population and housing census 2009
Bộ kế hoạch và đầu tư, Tổng cục thống kê 2011 Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009
tập 1 , tập 2
Bộ kế hoạch và đầu tư, Tổng cục Thống kê = Ministry of Planning and Investment, General Statistics Office
Nhà xuất bản thống kê 2010
Tổng cục dân số-KHHGĐ : Tổng cục thống kê : Ngân hàng phát triển Châu Á [2010]
Tổng cục thống kê = General Statistics Office
Nhà xuất bản Thống kê 2008
Tổng cục thống kê = General Statitics Office
Tập 1 , Tập 2 , Tập 3
[Nhóm biên tập: Sarah Bales, Nguyen Phong]
Nhà xuất bản Thống kê 2007
General Statistics Office
Statistical Pub. House 2007