ID:DA06780751
Vietnam. General Statistical Office
Vietnam. General Statistics Office
Viện khoa học tĥóng kê (Vietnam). T̂ỏng cục tĥóng kê
GSO
Vietnam. Glavnoe statisticheskoe upravlenie
Vietnam. Bộ kế hoạch và đầu tư. T̂ỏng cục tĥóng kê
Vietnam. Ministry of Planning and Investment. General Statistics Office
Vietnam (Democratic Republic). T̂ỏng cục tĥóng kê
同姓同名の著者を検索
Nhà xuất bản Thống kê 2001
所蔵館2館
In-house reproduction
[s.n.] [200-?]
所蔵館1館
Tổng cục thống kê = General Statistics Office
[Tổng cục thống kê] [200-]-
2002-2005 , 2007-2009
Nhà xuất bản Thống kê 2000
Tổng cục thống kê, Ủy ban bảo vệ và chăm sóc trẻ em Việt Nam = General Statistical Office, Vietnam Committee for Protection and Care for Children
Nhà xuất bản thống kê 2000
General Statistical Office. Project VIE/97/P14
Statistical Publishing House 2000
[Nguyễn Văn Tiến chủ biên ... et al.]
所蔵館5館
Tổng cục thống kê
1997-1998
所蔵館3館
Tổng cục Thống kê
所蔵館4館
Tổng cục Thống kê = General Statistics Office
Tỗng cục Thống kê = General Statistical Office
Nhà xuất bản Thống kê 1999
Tổng cục thống kế
1997
Tổng cục thống kê = General Statistical Office (GSO)
Tồng cục Thồng Kê
Nhà Xuât Bản Thông Kê 1998