ID:DA06780751
Vietnam. General Statistical Office
Vietnam. General Statistics Office
Viện khoa học tĥóng kê (Vietnam). T̂ỏng cục tĥóng kê
GSO
Vietnam. Glavnoe statisticheskoe upravlenie
Vietnam. Bộ kế hoạch và đầu tư. T̂ỏng cục tĥóng kê
Vietnam. Ministry of Planning and Investment. General Statistics Office
Vietnam (Democratic Republic). T̂ỏng cục tĥóng kê
同姓同名の著者を検索
[Nhóm biên tập: Sarah Bales, Nguyen Phong]
Nhà xuất bản Thống kê 2007
所蔵館1館
General Statistics Office
Statistical Pub. House 2007
Nhà xuất bản Thống kê 2007 Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2006 / Tổng cục thống kê = Results of the 2006 rural, agricultural and fishery census / General Statistics Office Tập 3
Nhà xuất bản Thống kê 2007 Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2006 / Tổng cục thống kê = Results of the 2006 rural, agricultural and fishery census / General Statistics Office Tập 2
Nhà xuất bản Thống kê 2007 Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2006 / Tổng cục thống kê = Results of the 2006 rural, agricultural and fishery census / General Statistics Office Tập 1
[ban biên soạn, Lê Mạnh Hùng ... et al.]
Nhà xuất bản Thống kê 2006
General Statistical Office : United Nations Population Fund 2006 The 2004 Vietnam migration survey / General Statistics Office
所蔵館2館
General Statistics Office : United Nations Population Fund 2006 The 2004 Vietnam migration survey / General Statistics Office
Tổng cục Thống kê = General Statistics Office
Tổng cục thống ke = General Statistics Office
Nhà xuất Bản thống ke 2006
Tổng cục thống ke
General Statistical Office
Statistical Pub. House 2005 The 2004 Vietnam migration survey / General Statistics Office
Tổng cục thống kê
Nhà xuất bản Thống kê 2005-
1/4/2004 , 1/4/2005
T̂ỏng cục tĥóng kê = General Statistics Office
Nhà xûát bản Tĥóng kê 2005
[s.n.] , [s.n.] [manufacture] 2005
Nhà xuất bản Phụ nữ 2005
Nhà Xuất bản Thống kê 2005
所蔵館4館
Nhà xuất bản Thống kê 2004