ID:DA06780751
Vietnam. General Statistical Office
Vietnam. General Statistics Office
Viện khoa học tĥóng kê (Vietnam). T̂ỏng cục tĥóng kê
GSO
Vietnam. Glavnoe statisticheskoe upravlenie
Vietnam. Bộ kế hoạch và đầu tư. T̂ỏng cục tĥóng kê
Vietnam. Ministry of Planning and Investment. General Statistics Office
Vietnam (Democratic Republic). T̂ỏng cục tĥóng kê
同姓同名の著者を検索
Tổng cục thống kê = General Statistics Office
Nhà xuất bản Thống Kê 2023
2022
所蔵館1館
ベトナム社会主義共和国統計総局著 ; Nguyen Thi Thanh Thuy訳
ビスタ ピー・エス , 極東書店 (発売) 2023.9
2021年版
所蔵館7館
Nhà xuất bản Thống Kê 2022
2021
ビスタ ピー・エス , 極東書店 (発売) 2022.5
2020年版
所蔵館8館
Tổng cục thống kê
Nhà xuất bản Thống kê 2021
Tổng cục thống kê = General Statisitcs Office
ベトナム社会主義共和国統計総局著 ; Nguyen Thi Thanh Thuy (グェン ティ タン トゥイ) 訳
ビスタ ピー・エス , 極東書店 (発売) 2021.5
2019年版
Ủy ban Dân tộc, Tổng cục Thống kê
Nhà xuất bản Thống kê 2020
Ủy ban dân tộc, Tổng cục thống kê
ビスタ ピー・エス , 極東書店 (発売) 2020.10
2018年版
所蔵館5館
Tổng cục thống kê 2020
2019
所蔵館2館
General Statistics Office, United Nations Population Fund
Vietnam News Agency Publishing House 2016
Vietnam News Agency Publishing House 2016 The 2014 Viet Nam intercensal population and housing survey
[Department of Population and Labour Statistics, General Statistic Office of Vietnam]
Ministry of Planning and Investement, General Statistics Office 2015
Nhà xuất bản Thống kê 2014
Viện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương (CIEM), Tổng cục Thống kê (GSO), Nhóm nghiên cứu kinh tế phát triển, Trường đại học Copenhagen (UoC)
Nhà xuất bản Lao động-xã hội 2013
Tổng cục thống kê = General Statitics Office
Nhà xuất bản Thống kê 2013